Đại lý bán sỉ và lẻ gas lạnh Chemours Freon R 23 USA - 0902809949

Thảo luận trong 'Rao vặt' bắt đầu bởi dienmaythanhdat, 10/2/20.

  1. dienmaythanhdat

    dienmaythanhdat Active Member
    36/46

    Gas lạnh Chemours Freon R 23 USA

    CÔNG TY TNHH DV - TM ĐIỆN MÁY THÀNH ĐẠT


    Địa chỉ: Hẻm 1276/27 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp

    Điện thoại: 02839877848

    Hotline: 0902 809 949 - 0911 465 489

    Website: Maylanhgiatot.vn

    Email: Dienmaythanhdat.vn@gmail.com

    Chemours™ Freon® 23 là loại gas lạnh thuộc nhóm HCFC, được sử dụng làm môi chất trong các thiết bị điều hòa dân dụng hoặc cho các ứng dụng của ngành công nghiệp lạnh ở nhiệt độ trung bình và thấp, bao gồm: thực phẩm đông lạnh, các tủ trưng bày sản phẩm ở các siêu thị, hệ thống làm lạnh phục vụ cho việc xử lý, bảo quản và vận chuyển thực phẩm đông lạnh.

    Trọng lượng tịnh: Bình 9.08 kg/4.54 kg (dạng cylinder)

    Sản xuất Tại Mỹ Tiêu chuẩn Mỹ (Made in USA)

    Thành phần: METHANE, TRIFLUORO

    Ứng dụng: Dùng cho các thiết bị làm lạnh y tế và hệ thống làm lạnh đặc biệt

    Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
    PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES

    Appearance (Physical state, form, colour, etc.)
    Physical state : gaseous
    Form : Liquefied gas
    Colour : colourless
    Odour : slight ether-like
    Odour Threshold : No information available.
    pH : neutral
    Melting point/freezing point
    Melting point/range : -155.2 °C
    Initial boiling point and boiling range
    Boiling point/boiling range : -82.2 °C (1,013 hPa)
    Flash point : does not flash
    Evaporation rate : No information available.
    Flammability (solid, gas) : The product is not flammable.
    Upper/lower flammability or explosive limits
    Upper explosion limit : No information available.
    Lower explosion limit : No information available.
    Vapour pressure : 46,986 hPa (25 °C), 41,600 hPa (20 °C)
    Vapour density : 2.4 at 25°C (77°F) and 1013 hPa (Air=1.0)
    Density : 0.380 g/cm3 (25 °C) (as liquid)
    1.029 g/cm3 (0 °C)(as liquid)
    0.0047 g/cm3 (-82 °C) (1,013 hPa)
    0.0037 g/cm3 (25 °C) (1,013 hPa)
    Solubility(ies)
    Water solubility : 1.08 g/l (20 °C)
    Partition coefficient: noctanol/water: log Pow: 0.64
     

    Các file đính kèm:

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này