Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nhà Bếp

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 13/11/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]

    1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp
    • Toaster: Máy nướng bánh mỳ
    • Toaster: Lò nướng bánh mì
    • Stove: Bếp nấu
    • Sink: Bồn rửa
    • Rice cooker: Nồi cơm điện
    • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
    • Pressure = cooker: Nồi áp suất
    • Oven: Lò nướng
    • Mixer: Máy trộn
    • Microwave: Lò vi sóng
    • Kettle: Ấm đun nước
    • Juicer: Máy ép hoa quả
    • Garlic press: Máy xay tỏi
    • Freezer: Tủ đá
    • Dishwasher: Máy rửa bát
    • Coffee maker: Máy pha cafe
    • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
    • Cabinet: Tủ
    • Blender: Máy xay sinh tố
    • Whisk: Cái đánh trứng
    • Washing-up liquid: Nước rửa bát
    • Tray: Cái khay, mâm
    • Tongs: Cái kẹp
    • Tin opener: Cái mở hộp
    • Tea towel: Khăn lau chén
    • Steamer: Nồi hấp
    • Spatula: Dụng cụ trộn bột
    • Sieve: Cái rây
    • Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
    • Saucepan: Cái nồi
    • Rolling pin: Cái cán bột
    • Pot: Nồi to
    • Pot holder: Miếng lót nồi
    • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
    • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
    • Oven cloth: Khăn lót lò
    • Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
    • Knife: Dao
    • Kitchen scales: Cân thực phẩm
    • Kitchen roll: Giấy lau bếp
    • Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
    • Jug: Cái bình rót
    • Jar: Lọ thủy tinh
    • Grill: Vỉ nướng
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này