Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Trường Học

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 1/11/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học
    • Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
    • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
    • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
    • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
    • Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
    • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
    • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
    • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
    • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
    • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
    • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
    Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học
    • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
    • Book /bʊk/: Sách
    • Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
    • Chair /tʃeər/ ghế
    • Chalk /tʃɔːk/ phấn
    • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
    • Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
    • Desk /desk/ bàn
    • Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
    • Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
    • Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
    • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
    • Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
    • Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
    • Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
    • Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
    • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
    • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường
    CÁC BẠN XEM THÊM ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TẠI ĐÂY NHA
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này